- Từ điển Anh - Việt
Piezothermal plastic
Xem thêm các từ khác
-
Piezotransistor accelerometer
máy đo gia tốc/ máy thu bán dẫn áp điện, -
Pif saw
cưa bánh đà, -
Piffle
/ pifl /, Danh từ: (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện tầm phào, you're talking piffle !,... -
Piffler
Danh từ: người hay nói nhảm nhí, người hay nói tầm phào, người hay làm chuyện nhảm nhí, người... -
Piffling
/ ´pifliη /, Tính từ: tầm thường, vớ vẩn; vụn vặt, không xứng đáng, piffling complaints, những... -
Pig
/ pig /, Danh từ: con lợn, con heo (ở nhà, rừng); thịt lợn (như) pig-meat, (thông tục) người bẩn... -
Pig's wash
Danh từ: nước gạo vo, nước rửa bát, -
Pig-and-ore process
phương pháp gang thỏi-quặng, -
Pig-casting machine
máy đúc thỏi, -
Pig-iron
Danh từ: gang; một mẻ kim loại, một thỏi kim loại (nhất là sắt, thép) (như) pig, -
Pig-lead
quặng chì, -
Pig/piggy in the middle
Thành Ngữ:, pig/piggy in the middle, tai bay vạ gió -
Pig bed
nền cát đúc, sàn đúc, sân đúc, -
Pig copper
đồng thỏi, -
Pig extractor
dụng cụ tháo thỏi đúc, -
Pig farm
trại (nuôi) lợn, -
Pig iron
thỏi gang mới đúc, gang thô, gang, gang thỏi, quặng sắt, basic bessemer pig-iron, gang tomat, foundry pig-iron, gang đúc, hard pig iron,... -
Pig lathe
chì thỏi, -
Pig lead
chì thỏi, chì thỏi, quặng chì, thỏi chì, -
Pig machine
máy rót gang, máy đúc thỏi (kim loại),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.