Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pigeon-pair

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Cặp trai gái sinh đôi
Một trai một gái (hai đứa con độc nhất của một gia đình)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pigeon-toed

    Tính từ: (người) có ngón chân quặp vào (như) chân bồ câu,
  • Pigeon english

    Danh từ: tiếng anh "bồi" , tiếng anh được đơn giản hoá,
  • Pigeon hole

    ngăn kéo,
  • Pigeon toe

    bàn chân vẹo vào,
  • Pigeon toes

    ngón bồ câu,
  • Pigeonchest

    ngực bồ câu,
  • Pigeongram

    Danh từ: tin (thư) do chim bồ câu đưa đi,
  • Pigeonhole

    Nghĩa chuyên ngành: ngăn hộc, Từ đồng nghĩa: noun, verb, box , carrel...
  • Pigeonry

    / ´pidʒinri /, danh từ, chuồng bồ câu,
  • Pigeontoe

    bànchân vẹo vào,
  • Pigeontoes

    ngón bồ câu,
  • Piggery

    / ´pigəri /, Danh từ: nơi nuôi lợn; trại nuôi lợn; chuồng lợn, chỗ ở bẩn thỉu, tính tham lam;...
  • Pigging

    / ´pigiη /, Hóa học & vật liệu: sự cạo (đường ống), Kỹ thuật...
  • Piggish

    / ´pigiʃ /, tính từ, giống như lợn, tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn, Từ đồng nghĩa:...
  • Piggishly

    Phó từ: giống như lợn, tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn,
  • Piggishness

    / ´pigiʃnis /, danh từ, tính tham lam; tính bẩn thỉu; tính bừa bãi (như) lợn,
  • Piggy

    / ´pigi /, Danh từ: (thông tục) con lợn con, Tính từ: (thông tục) giống...
  • Piggy-back export scheme

    phương án xuất khẩu kiểu kí sinh,
  • Piggy-wiggy

    / ´pigi¸wigi /, danh từ, con lợn con, Đứa bé bẩn thỉu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top