- Từ điển Anh - Việt
Pillars
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
cột
trụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pillbox
Danh từ: hộp đựng thuốc (nhỏ, hình tròn), mũ tròn nhỏ, (đùa cợt) cái xe nhỏ, ô tô nhỏ, căn... -
Pillbox antenna
ăng ten parabon trụ, -
Pillet
viêmnhỏ, -
Pilling
/ pi:liη /, sự vón hạt, sự nổi hạt xoắn, -
Pillion
/ ´piljən /, Danh từ: nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, (thường) là đàn bà), yên đèo,... -
Pillion seat
yên sau (xe mô tô), -
Pilliwinks
/ ´pili¸wiηks /, Danh từ: (sử học) bàn kẹp ngón tay (để tra tấn), -
Pillory
/ ´piləri /, Danh từ: cái giàn gông (đóng cố định xuống đất, gông cổ và tay), Ngoại... -
Pillow
/ ´pilou /, Danh từ: gối; vật gối đầu (khi ngủ), (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối,... -
Pillow-block
Danh từ: (kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì; đệm, gối tựa, -
Pillow-fight
/ ´pilou¸fait /, danh từ, cuộc ẩu chiến bằng gối, cuộc ném nhau bằng gối (trẻ con), to have a pillow-fight, lấy gối ném nhau -
Pillow-sham
Danh từ: mặt gối rời; khăn phủ gối, -
Pillow block
ổ đỡ trục, ổ đỡ, ổ đỡ trục, ổ giá cao, ổ bệ, -
Pillow block bearing
ổ trục thông thường, -
Pillow joint
khớp cầu, khớp cầu, -
Pillow lava
dung nham dạng gối, -
Pillow structure
cấu trúc gối, -
Pillowcase
Danh từ: Áo gối, bao gối, -
Pillowslip
như pillowcase, -
Pillowy
/ ´piloui /, tính từ, Êm như gối, mềm như gối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.