- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Pipe lathe
sự đặt (đường) ống, -
Pipe layer
tầng ống, thợ đặt ống, lớp ống, -
Pipe laying
công tác đặt ống, sự lắp đặt ống, sắp xếp đường ống, sự đặt đường ống, sự đặt ống, pipe laying by pressing... -
Pipe laying by pressing into soil
sự đặt đường ống bằng ép vào đất, -
Pipe laying gang
đội đặt đường ống, -
Pipe laying in earth fill
sự đặt đường ống dưới lớp đất đắp, -
Pipe laying on
sự đặt ống, -
Pipe lifting tongs
cái kẹp để nâng ống, -
Pipe line
đường ống dẫn, đường dẫn dạng ống, -
Pipe line flow efficiency
công suất đường ống dẫn, lưu lượng đường ống dẫn, -
Pipe line machine
máy nối ống (đặt đường ống), -
Pipe line pumping station
trạm bơm trên đường ống, -
Pipe liner
ống vách, ống vách, -
Pipe lining
ống lót, -
Pipe locator
máy dò đường ống, máy dò ống (xác đinh vị trí ống dẫn ngầm), -
Pipe making machine
máy chế tạo ống, -
Pipe man
thợ (nguội) đường ống, thợ (đặt) đường ống, thợ ống nước, -
Pipe manifold
cụm ống phân phối, mạng ống, đường ống phân phối (xây dựng đường ống), ống góp, -
Pipe mill
máy cán ống, -
Pipe mould
khuôn đúc ống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.