- Từ điển Anh - Việt
Pipe storm dragline
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Pipe storm drain
đường ống tiêu nước mưa, -
Pipe stove
lò gió nóng kiểu ống, -
Pipe straightener
máy nắn thẳng ống, máy nắn cần khoan, máy nắn ống, -
Pipe strainer
ống lọc, -
Pipe strap
vòng kẹp treo ống, vòng kẹp ống, cái kẹp ống, dây đai ống, vòng kẹp nối ống, -
Pipe string
nhánh đường ống, -
Pipe support
gối đỡ ống, giá đỡ ống, vòng kẹp ống, -
Pipe surfacing
sự (đặt) nổi đường ống (ở đoạn vượt), -
Pipe system
mạng lưới ống dẫn, hệ thống đường ống, hệ thống ống, dry-pipe system, hệ thống ống dẫn khí khô -
Pipe tap
tarô cắt ren ống, tarô ống, lỗ ren trên thành đường ống, ta rô cắt ren ống, ta-ro ren ống, gas-pipe tap, tarô cắt ren ống... -
Pipe tap connection
đầu nối ống có ren, -
Pipe thermostat
máy điều nhiệt kiểu ống, rơle nhiệt độ ống, tecmostat ống, thermostat ống, -
Pipe thread
ren ống, đường ren của ống, ren ống (dẫn khí), -
Pipe thread protector
dụng cụ bảo vệ ren ống, -
Pipe thread scaling tape
băng chống thấm bịt kín ren ống (ở chỗ mối nối), -
Pipe threader
máy cắt ren ống, dụng cụ ven răng ống, -
Pipe threading
sự cắt ren ống, -
Pipe threading machine
máy tiện ren ống, máy (cắt) ren ống, -
Pipe tobacco
thuốc lá nhai, -
Pipe tongs
bộ kẹp ống, khóa giữ ống khoan, cái cặp ống, kìm cặp ống, cái kẹp ống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.