- Từ điển Anh - Việt
Piping phenomenon
Xem thêm các từ khác
-
Piping plan
sơ đồ đường ống dẫn (đóng tàu), -
Piping sugar
đường dùng để trang trí bánh kẹo, -
Piping system
mạng ống, hệ (thống) ống, hệ thống ống, refrigerant piping system, hệ (thống) ống dẫn môi chất lạnh, refrigerant piping system,... -
Piping velocity
vận tốc mạch lùng, -
Pipistrel
/ ¸pipi´strel /, danh từ, (động vật học) dơi muỗi, -
Pipistrelle
/ ¸pipi´strel /, như pipistrele, -
Pipit
/ ´pipit /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ đồng, -
Pipkin
/ ´pipkin /, Danh từ: nồi đất nhỏ; chảo đất nhỏ, -
Pippin
/ ´pipin /, Danh từ: táo pipin (có đốm ngoài vỏ, trồng từ hạt), Danh từ,... -
Pips
, -
Pipsqueak
Danh từ: (thông tục) người tầm thường, -
Pipular mass
khối để viên, -
Pipy
/ ´paipi /, tính từ, có nhiều ống dẫn, cao lanh lảnh, -
Piquancy
/ ´pi:kənsi /, Danh từ: vị cay cay, (nghĩa bóng) sự kích thích, sự kích động nhẹ; sự khêu gợi... -
Piquant
/ ´pi:kənt /, Tính từ: hơi cay, có vị cay cay dễ chịu, (nghĩa bóng) kích thích, kích động nhẹ;... -
Piquantly
Phó từ: có vị cay cay, (nghĩa bóng) kích thích, kích động nhẹ, -
Piquantness
/ ´pi:kəntnis /, -
Pique
/ pik /, Danh từ: sự hờn giận, sự oán giận; tính khêu gợi, sự khêu gợi, Ngoại... -
Piquet
Danh từ: lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi), như picket, -
Piqure diabetes
đái tháo chọc sàn não thất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.