- Từ điển Anh - Việt
Pistol-grip
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Báng súng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pistol-shot
/ ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục -
Pistol-shot sound
tiếng súng lục, -
Pistol-whip
Ngoại động từ: lấy súng quật; tấn công dữ dội, -
Pistol brick
gạch định hình, -
Pistolade
Danh từ: việc dùng súng ngắn để bắn, -
Pistole
/ ´pistoul /, Danh từ: (sử học) đồng pixtôn (tiền vàng tây ban nha), -
Pistoleer
Danh từ: người bắn súng ngắn, -
Pistolet
Danh từ: súng ngắn nhỏ, -
Pistolgraph
Danh từ: máy ảnh có tay cầm, -
Piston
/ ´pistən /, Danh từ: (kỹ thuật) pít-tông, van đẩy (van trượt trong kèn trôm-pét, các loại kèn... -
Piston(rod) guide
cần dẫn pit tông, -
Piston-actuated regulator
bộ điêu chỉnh kiểu pit tông, -
Piston-cylinder balance
cân bằng pít tông-xi lanh, -
Piston-engined
động cơ pít tông (không phải phản lực), Tính từ: vận hàng bằng pít-tông, -
Piston-engined aircraft
máy bay có động cơ kiểu pit tông, -
Piston-path diagram
biểu đồ hành trình pit tông, -
Piston-pin bearing
bạc lót trục pittông, -
Piston-pin bushing
bạc chốt pittông, bạc lót đầu nhỏ, bạc đầu nhỏ, bạc lót chốt pittông, -
Piston-pin lock
khóa chặn chốt pittông, -
Piston-ring groove
rãnh vòng găng pit tông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.