- Từ điển Anh - Việt
Piston ring expander
Xem thêm các từ khác
-
Piston ring flutter
sự rung lắc xéc măng (bạc), -
Piston ring gap
khe hở (miệng vòng găng pít tông), khe hở miệng vòng găng, khe vòng găng pitông, -
Piston ring groove
rãnh vòng găng pittông, rãnh xéc măng (bạc), -
Piston ring joint
mối nối vòng găng pittong, -
Piston ring spreader
dụng cụ căng vòng pittông, dụng cụ căng xéc măng, -
Piston ring sticking
sự kẹt vòng găng pittông, sự gắn séc măng pittong, -
Piston ring stop
chốt xéc măng (2 kỳ), -
Piston rings
các vòng găng của pittông (séc-măng), vòng găng của pit tông, -
Piston rocking
sự va đập của piston (khi khe hở lớn), -
Piston rod
thanh đẩy piston (ống nhún), cần pittông, cần, cán pít tông, -
Piston rod or connecting rod
thanh truyền, -
Piston sampler
ống lấy mẫu đất kiểu pit-tông, -
Piston seal
vòng đệm kín piston (phanh), -
Piston seat
chân pittông, -
Piston seizure
sự kẹt dính piston, -
Piston skirt
thân piston, thân pittông, phần pít tông dẫn đường, phần thân dưới pittông, -
Piston slack
độ dơ của pít tông, -
Piston slap
tiếng gõ khi pít tông đảo chiều, sự va đập của piston (khi khe hở lớn), tiếng gõ pittông, -
Piston soring
vòng găng của pittong, vòng găng đàn hồi, -
Piston speed
tốc độ của pittông, vận tốc của pittông, tốc độ piston, vận tốc pittông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.