- Từ điển Anh - Việt
Placater
Xem thêm các từ khác
-
Placation
/ plə´keiʃən /, -
Placatory
/ plə´keitəri /, tính từ, nhằm xoa dịu, nhằm làm nguôi giận, placatory remarks, những nhận xét xoa dịu -
Place
/ pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành... -
Place-bet
Danh từ: Đánh cuộc một con ngựa sẽ chiếm một trong ba con đầu tiên qua cột đích, -
Place-brick
/ 'pleisbrik /, Danh từ: gạch nung còn sống (do bị xếp ở phía lò có gió tạt), -
Place-card
/ 'pleiskα:d /, danh từ, thiếp ghi chỗ ngồi (trong những buổi chiêu đãi long trọng...) -
Place-holder
Danh từ: người có địa vị; nhân viên nhà nước, -
Place-hunter
/ ´pleis¸hʌntə /, danh từ, kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầu địa vị, -
Place-kick
/ 'pleiskik /, danh từ, (thể dục,thể thao) cú đặt bóng sút (bóng đá), -
Place-mat
Danh từ: miếng vải để lót đĩa ở bàn ăn, -
Place-name
Danh từ: Địa danh, -
Place-name sign
panô chỉ địa danh, -
Place-setting
Danh từ: bày dao, đĩa.. cho một người ăn, -
Place-to-place comparison
so sánh (phí tổn sinh hoạt) từng vùng, -
Place-to-place index
chỉ số từng nơi, -
Place-to place comparison (cost of living)
sự so sánh giá cả giữa các thành phố, sự so sánh mức sống giữa các thành phố, -
Place-to place index
chỉ số liên thị, chỉ số liên tỉnh, -
Place (house) of call
Thành Ngữ:, place ( house ) of call, noi thuờng lui tới công tác -
Place ability
tính dễ đổ (bêtông, vữa), -
Place an order (for goods) (to ...)
đặt hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.