- Từ điển Anh - Việt
Plagiaristic
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Plagiarize
/ ´pleidʒiə¸raiz /, Động từ: Ăn cắp ý, văn (lời nói, ý kiến..), Từ... -
Plagiarizer
/ ´pleidʒə¸raizə /, Từ đồng nghĩa: noun, cribber , plagiarist -
Plagiary
/ ´pleidʒiəri /, danh từ, (như) plagiarism, (như) plagiarist, -
Plagiocephalic idiocy
(chứng) ngu sọ méo mó, -
Plagiocephalism
tật đầu nghiêng, -
Plagiocephallc idiocy
ngu sọ méo mó, -
Plagiocephaly
tật sọ nghiêng, -
Plagioclase
/ ´pleidʒiou¸kleiz /, Danh từ: (khoáng chất) plagiocla, -
Plagioclimax
Danh từ: (sinh vật học) cao đỉnh tác động nhân tạo; cao đỉnh phá hoang, -
Plagiosere
Danh từ: (sinh vật học) diễn thế phá hoang, -
Plagiotropic
Danh từ: (thực vật học) hướng nghiêng; ăn nghiêng (rễ), -
Plagiotropism
Danh từ: (thực vật học) tính hướng nghiêng, -
Plagiotropous
Tính từ: (thực vật học) hướng nghiêng, -
Plague
/ pleig /, Danh từ: bệnh dịch, tai hoạ, (thông tục) nguyên nhân gây ra khó chịu, điều tệ hại;... -
Plague-ridden
Tính từ: bị nhiễm dịch bệnh, gặp tai hoạ, -
Plague-spot
/ ´pleig¸spɔt /, danh từ, nốt bệnh dịch, vùng bị bệnh dịch, (nghĩa bóng) nguồn gốc của sự sa đoạ hư hỏng; triệu chứng... -
Plague-stricken
như plague-ridden, -
Plague meningitis
viêm màng não dịch hạch, -
Plague on him !
Thành Ngữ:, plague on him !, quan ôn bắt nó đi!, trời tru đất diệt nó đi!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.