- Từ điển Anh - Việt
Planar mechanism
Cơ - Điện tử
Cơ cấu phẳng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Planar parallel robot
robot song song phẳng, -
Planar phased array
mô hình phẳng, -
Planar process
quá trình xử lý plana, quy trình 2 chiều, -
Planar structure
kết cấu phẳng, kết cấu phẳng, -
Planar triode
triot plana, tristearat glixerin, -
Planar waveguide
ống dẫn sóng plana, ống dẫn sóng phẳng, -
Planarity
/ plei´næriti /, Xây dựng: tính phẳng, -
Planation
/ plei´neiʃən /, danh từ, (sinh vật học) sự hoá giẹp, -
Planch
/ pla:ntʃ /, danh từ, phiến đá mỏng, phiến kim loại mỏng, -
Planchet
/ ´pla:ntʃit /, Danh từ: mảnh kim loại tròn (để rập thành đồng tiền), Hóa... -
Planchet casting
sự đúc có tấm mẫu, -
Plancier
mặt dưới ôvăng, -
Planck' constant
hằng số planck, -
Planck's constant
hằng số planck, -
Planck's law
định luật planck, -
Planck's radiation
bức xạ planck, -
Planck's radiation formula
công thức bức xạ planck, -
Planck's radiation law
định luật bức xạ planck, -
Planck function
hàm planck, -
Planck scale
thang planck,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.