- Từ điển Anh - Việt
Plane-bottom hammer
Xem thêm các từ khác
-
Plane-earth attenuation
suy giảm đất phẳng, -
Plane-framed system
hệ khung phẳng, -
Plane-iron
Danh từ: lưỡi bào, lưỡi bào, bào [lưỡi bào], -
Plane-milling machine
máy phay-bào, máy phay dọc, -
Plane-parallel
Tính từ: (kỹ thuật) song phẳng, -
Plane-parallel motion
chuyển động song phẳng, -
Plane-parallelism
tính song phẳng, -
Plane-polarized
/ ´plein¸pɔləraizd /, tính từ, phân cực phẳng, -
Plane-polarized light
ánh sáng phân cực phẳng, -
Plane-polarized wave
sóng phân cực phẳng, sóng phân cực tuyến tính, -
Plane-sailing
Danh từ: phương pháp xác định vị trí con tàu (con tàu (như) đang trên một mặt phẳng chứ không... -
Plane-spacial system
hệ không gian phẳng, -
Plane-spatial system
hệ thống không gian phẳng, -
Plane-stock
Danh từ: cán bào, -
Plane-survey sheet
bản vẽ địa hình, -
Plane-table
/ ´plein¸teibl /, Danh từ: trắc địa kế (gồm có một bàn tròn có thiết bị ngắm xoay quanh một... -
Plane-table alidade
máy ngắm (bàn đạc), -
Plane-table micrometer
máy thuỷ bình, -
Plane-table operation
đo vẽ bằng bàn đạc, -
Plane-table pin
đinh găm bản vẽ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.