- Từ điển Anh - Việt
Plane phototriangulation
Xem thêm các từ khác
-
Plane plate
tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng, -
Plane plate traverse
tuyến bàn đạc, -
Plane polarization
phân cực phẳng, (sự) phân cực phẵng, -
Plane polarized wave
sóng phân cực thẳng (mặt phẳng đơn), -
Plane polygon
đa giác phẳng, -
Plane reflector
bộ phản xạ thụ động, bộ phản xạ phẳng, -
Plane refraction
mặt phẳng khúc xạ, -
Plane region
vùng đất bằng, -
Plane sailing
phương pháp chạy tàu theo mặt phẳng, -
Plane section
mặt phẳng của tiết diện, tiết diện phẳng, mặt cắt phẳng, tiết diện phẳng, mặt phẳng cắt, -
Plane section assumption
giả thiết tiết diện phẳng, -
Plane section hypothesis
giả thiết naviê, giả thiết tiết diện phẳng, -
Plane section law
định luật tiết diện phẳng, -
Plane slanted bottom
đáy phẳng nghiêng, -
Plane smoothing
làm phẳng mặt, bào phẳng, -
Plane stick
thân cái bào, -
Plane stock
cán bào, chuôi bào, -
Plane strain
sự biến dạng phẳng, sự biến dạng thẳng, biến dạng phẳng, -
Plane stress
trạng thái ứng suất phẳng, ứng suất phẳng, generalized plane stress, ứng suất phẳng suy rộng -
Plane structure
kết cấu phẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.