- Từ điển Anh - Việt
Plano-concave
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
phẳng-lõm
Vật lý
phẳng-lõm
- plano-concave lens
- thấu kính phẳng-lõm
Xem thêm các từ khác
-
Plano-concave lens
thấu kính phẳng-lõm, -
Plano-conical
Tính từ: phẳng nón, -
Plano-convex
phẳng-lồi, phẳng-lồi, lồi phẳng, plano-convex lens, thấu kính phẳng-lồi -
Plano-convex lens
thấu kính phẳng-lồi, -
Plano-type surface grinding machine
máy mài giường, -
Planocellular
có tế bào dẹt, -
Planoconcave
/ ´pleino´kɔnkeiv /, Tính từ: phẳng lõm (thấu kính), Điện lạnh:... -
Planoconcave lens
thấu kính phẳng lõm, -
Planoconcavelens
thấu kính phẳng lõm, -
Planoconidium
Danh từ: (sinh vật học) hạt đỉnh động, -
Planoconvex
/ ´pleino´kɔnveks /, Tính từ: phẳng lồi (thấu kính), Điện lạnh:... -
Planoconvex lens
thấu kính phẳng lồi, -
Planoconvex spotlight
đèn chiếu phẳng lồi, -
Planocyte
di bào, -
Planographic
/ ¸plænə´græfik /, Tính từ: thuộc planography, -
Planography
/ plə´nɔgrəfi /, Danh từ: quá trình in từ mặt phẳng, Kỹ thuật chung:... -
Planole
, -
Planole roll
cuộn giấy piano, -
Planology
quy hoạch học, -
Planomiller
máy phay giường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.