- Từ điển Anh - Việt
Plant-emission control
Xem thêm các từ khác
-
Plant-feeder
Danh từ: Động vật ăn cỏ, -
Plant-food
Danh từ: thức ăn thực vật; phân bón, -
Plant-growing industry
công nghiệp trồng rau, -
Plant-hire
sự cho thuê thiết bị, -
Plant-louse
/ ´pla:nt¸laus /, danh từ, rệp cây, -
Plant-mix method
phương pháp trộn tại trạm, -
Plant-mix pavement
mặt đường làm bằng vật liệu trộn sẵn (ở nhà máy), -
Plant-mixed
trộn ở nhà máy, -
Plant-tissue
Danh từ: mô thực vật, -
Plant airfield
sân bay (của) nhà máy, -
Plant and machinery register
sổ sách nhà xưởng và máy móc, -
Plant and materials
vận chuyển máy móc vật liệu, -
Plant and process ventilation
sự thông gió các nhà máy, -
Plant assets
tài sản cố định, tài sản nhà xưởng thiết bị, -
Plant bakery
nhà máy bánh mỳ, -
Plant capacity
công suất nhà máy, công suất thiết bị, năng lực sản xuất của nhà máy, -
Plant committee
ủy ban xí nghiệp, -
Plant conditions
điều kiện nhà máy, điều kiện sản xuất, -
Plant contractor
người nhận thầu nhà máy, -
Plant cooling capacity
năng suất lạnh của hệ (thống), năng suất lạnh của hệ thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.