- Từ điển Anh - Việt
Plantar metatarsal vein
Xem thêm các từ khác
-
Plantar muscle
cơ gan bàn chân gày, co gan bàn chân, -
Plantar proximal intermetatarsal ligament
dây chằng gian đốt bàn chân gan bàn chân, -
Plantar reflex
phản xạ gan bàn chân, -
Plantar reflex center
trung tâm phản xạ bàn chân, -
Plantar scaphocuneiform ligament
dây chằng ghe-chêm gan bàn chân, -
Plantar syphilid
ban giang mai gan bàn chân, -
Plantar tarsometatarsal ligament
dây chằng cổ chân đốt bàn chân gan bàn chân, -
Plantar transverse intermetatarsal ligament
dây chằng gian đốt bàn chân gan bàn chân, -
Plantar transverseintermetatarsal ligament
dây chằng gian đốt bàn chân gan bàn chân, -
Plantar venous arch
cung tĩnh mạch gan bàn chân, -
Plantar wart
mụt cơm bàn chân, -
Plantarexternal ligament of barkow
dây chằng chêm gan chân, -
Plantarintercuneiform ligament
dây chằng gian chêm gan bàn chân, -
Plantarinterosseous muscle
cơ gian cốt gan bàn chân, -
Plantarintertarsal ligament
dây chằng gian đốt bàn chân gan bàn chân, -
Plantaris
(thuộc) gan bàn chân, -
Plantation
/ plæn´teiʃən /, Danh từ: khu đất trồng cây, vườn ươm; cây trồng, Đồn điền (bông, cà phê...),... -
Plantation House
nhà đồn điền, nhà Đồn điền (chỉ sở giao dịch hàng hóa luân Đôn), -
Plantation coffee
hạt cà phê khô nguyên vỏ, -
Plantation sugar
đường mía,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.