- Từ điển Anh - Việt
Plantmix
Xem thêm các từ khác
-
Plantmixed
trộn sẵn (ở nhà máy), -
Plants
, -
Plants (botanical)
cây (thực vật), -
Plantula
Danh từ: Đệm vuốt bám (côn trùng), -
Planté cell
ắcqui planté, pin (thứ cấp) planté, -
Planté plate
bản cực mặt rộng, bản cực planté, tấm (bản) planté, tấm định hình (ở acquy axit-chì), -
Planula
Danh từ, số nhiều plantulae: (sinh vật học) ấu trùng planula, Y học:... -
Planular
Tính từ: thuộc planula, -
Planuloid
Tính từ: dạng planula, -
Planum
Danh từ: mặt phẳng; tấm phẳng, Y học: mặt phẵng, -
Planuria
lỗ tiểu lạc chỗ, -
Plaque
/ plæk /, Danh từ: tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y... -
Plash
Danh từ: vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...),... -
Plash plant
đầm lầy, vũng nước, đầm lầy, vũng nước, -
Plashy
Tính từ: Đầy những vũng lầy; lầy lội, nghe bì bõm, lầy lội, the plashy ploughman was heard in the... -
Plasm
/ ´plæzm /, danh từ, (sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh (như) plasma, -
Plasm-
prefix chỉ 1 . huyết tương 2. nguyên sinh chất, bào tương., -
Plasma
Danh từ: (sinh vật học) huyết tương, (y học) huyết thanh (như) blood plasma, như protoplasm, plasm,... -
Plasma-arc welding
sự hàn plazma cung lửa, -
Plasma-forming gas
khí tạo plasma,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.