- Từ điển Anh - Việt
Plasmexhidrosis
Xem thêm các từ khác
-
Plasmic
1. (thuộc) huyết tương 2 . có nhiều chất nguyên sinh, -
Plasmic stain
chất nhuộm tương bào, -
Plasmid
(dth) plasmit, plasmit, một mẩu adn xoắn tồn tại tách biệt khỏi các nhiễm sắc thể và tự nhân đôi độc lập. plasmit vi khuẩn... -
Plasmidotrophoblast
lá nuôi hợp bào, lá nuôi hợp bào, -
Plasmin
enzyme tiêu hóa fibrin, -
Plasminogen
plasminogen, -
Plasminogen activator
chất họat hóa plasminogen, -
Plasmiol
plasmit, -
Plasmocyte
Danh từ: (y học) bạch cầu, Y học: tương bào, tế bào đơn nhân tủy... -
Plasmodesm
Danh từ, số nhiều plasmodesmata: (sinh vật học) sợi liên bào (sợi nối tế bào), cầu sinh chất,... -
Plasmodesma
sởi liên bào, cầu chất nguyên sinh, -
Plasmodesmid
Danh từ: (sinh vật học) sợi hạt liên bào, -
Plasmodia
số nhiều củaplasmodium, -
Plasmodial
thuộc ký sinh trùng sốt rét, -
Plasmodial meningitis
viêm màng não sốt rét, -
Plasmodicide
thuốc diệt ký sinh trùng sốt rét, -
Plasmodium
/ plæz´moudiəm /, Danh từ: (sinh vật học) hợp bào, trùng sốt rét, Y học:... -
Plasmodium falciparum
plasmodium falciparum, -
Plasmodium malariae
plasmodium malariae, -
Plasmodium ovale
ovale plasmodium ovale,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.