- Từ điển Anh - Việt
Plaster-work
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
công việc trát vữa, lớp vữa trát
Thông dụng
Danh từ
Xem plastering
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plaster-work and rendering
công tác trát vữa và láng, -
Plaster (heat) insulation
lớp trát cách nhiệt, -
Plaster bandage
băng thạch cao, -
Plaster base
phun vữa [sự phun vữa], nền lớp trát, -
Plaster board
lớp trát thô, tấm ốp tường, -
Plaster boards
lớp lót (sàn), khối chèn, -
Plaster bulge
mặt vữa phồng, -
Plaster bulging
sự phồng vữa, -
Plaster cast
đúc thạch cao, Danh từ: khuôn bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao, -
Plaster ceiling panel
trần bằng thạch cao, -
Plaster ceiling slab
tấm ốp trần bằng thạch cao, -
Plaster coat
lớp láng, lớp trát, lớp vữa trát, -
Plaster concrete
bê tông thạch cao, -
Plaster dot
chấm vữa (trát), -
Plaster finishing lime
vôi quét mặt trát, -
Plaster finishiry lime
vôi quét mặt trát, -
Plaster floor
sàn liền bằng thạch cao, -
Plaster ground
mốc trát vữa, -
Plaster guide point
điểm mốc mắt trát, -
Plaster hoist
máy nâng vữa trát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.