- Từ điển Anh - Việt
Plasterer float
Xây dựng
bàn xoa thợ xây
Xem thêm các từ khác
-
Plasterers hawk
bàn lê (vữa), bàn talôt, -
Plasterers lath
lati cho vữa bám, lưới thép cho vữa bám, -
Plastering
/ ´plæstəriη /, Danh từ: việc trát vữa, lớp vữa trát, Cơ khí & công... -
Plastering-surfacing machine
máy xoa nhẵn (mặt) lớp trát, -
Plastering machine
máy phun vữa trát, -
Plastering sand
cát làm vữa trát, cát làm vữa chát, cát vữa trát, -
Plastering trowel
bay tô hồ, bay trát hồ, cái bay trát vữa, trát thạch cao, -
Plastering unit
tổ máy trát vữa (hoàn thiện), -
Plastering work
công việc trát (vữa), -
Plastic
/ 'plæstik /, Danh từ: chất dẻo; chất làm bằng chất dẻo, ( plastics) khoa học chế tạo chất dẻo,... -
Plastic-clad silica fibre (PCS fiber)
sợi oxit silic bọc chất dẻo, sợi thủy tinh thạch anh bọc chất dẻo, sợi silic oxit bọc chất dẻo, -
Plastic-sheathed
phủ (bằng) chất dẻo, bọc (bằng) chất dẻo, -
Plastic-viscous flow
dòng chảy nhớt, -
Plastic (flow) deformation
biến dạng dẻo, -
Plastic (foam) insulant
chất dẻo cách nhiệt dạng bọt, -
Plastic Clad Silica (PCS)
silicat bọc chất dẻo, -
Plastic Insulated Cable (PIC)
cáp cách điện bằng chất dẻo, -
Plastic Optical Fibre (POF)
cáp sợi quang bằng chất dẻo, -
Plastic Processor
máy chế biến nhựa, một thiết bị trung gian dùng để phân loại, khử nhiễm những sản phẩm và nguyên liệu giấy hay nhựa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.