- Từ điển Anh - Việt
Plate-webbed arch with three hinges
Xem thêm các từ khác
-
Plate (steel)
tấm, tấm tôn, thép lá, -
Plate (type) heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt kiểu tấm, -
Plate Tower Scrubber
tháp lọc đĩa, thiết bị kiểm soát ô nhiễm không khí dùng để trung hòa khí hcl bằng cách thổi dung dịch kiềm qua các lỗ... -
Plate absorber
bộ hấp thụ dạng tấm, dàn hấp thụ dạng tấm, -
Plate amplification factor
hệ số khuếch đại mạch anôt, -
Plate arch
vòm đặc, vòm bằng bản thép, -
Plate asphalt
atfan phiến, -
Plate assembling
sự lắp từng tấm, -
Plate basket
giỏ đựng đĩa, thìa, -
Plate batcher
máy định lượng kiểu đĩa, máy trộn kiểu đĩa, -
Plate beam
rầm bản, dầm bản, -
Plate bearing
gối bản thép, -
Plate beef
thịt bò tảng, -
Plate bending
sự uốn tấm sắt, sự uốn tấm tôn, sự uốn của bản, sự uốn của tấm, -
Plate block
gạch lát, gạch tấm, gạch vuông, -
Plate brake
phanh tấm, -
Plate bridge
cầu rầm đặc, -
Plate buffer
bộ giảm va kiểu đĩa, đĩa đệm, -
Plate buffing soring
lò xo lá giảm chấn, -
Plate calender
máy cán thành lá, máy cán thành tấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.