- Từ điển Anh - Việt
Plateglass
Xem thêm các từ khác
-
Platelayer
Danh từ: công nhân đặt và sửa chữa đường ray, -
Platelaying
sự đặt đường ray, Danh từ: sự đặt đường ray, -
Platelet
Danh từ: (y học) tiểu huyết cầu (chất nhỏ hình đĩa ở trong máu giúp máu đóng cục), tấm nhỏ,... -
Platelet agglutination
ngưng kết tiểu cầu, -
Platelet agglutinin
ngưng kết tố tiểu cầu, -
Platelet aggregation
sự kết tụ tiểu cầu, -
Platelet metamorphosis
biến thái nhớt, -
Platelet thrombosis
(chứng ) huyết khối tiểu cầu, -
Platelets
Nghĩa chuyên nghành: tiểu huyết cầu, tiểu huyết cầu, -
Platemaking
sự tạo khuôn in, -
Platen
/ plætn /, Danh từ: (ngành in) tấm ép giấy, trục cuốn giấy (ở máy đánh chữ), Toán... -
Platen knob
tay quay trục cuốn giấy (trên máy đánh chữ), -
Platen press
sự ép tấm, máy ép (kiểu tầng), máy in trục cuốn ép, -
Platen printing
sự in trục cuốn ép, -
Platen release lever
cần mở chốt trục cuốn giấy, -
Platen variable knob
nút thay đổi trục cuốn giấy, -
Platenet agglutination
ngưng kết tiểu cầu, -
Plater
/ ´pleitə /, Danh từ: thợ mạ, công nhân bọc vỏ tàu, ngựa đua loại kém, Xây... -
Platers' shop
phân xưởng mạ (đóng tầu), -
Plates
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.