- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Play silly buggers
Thành Ngữ:, play silly buggers, cư xử xuẩn ngốc, vô trách nhiệm -
Play the market
thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu), -
Play the market (to ...)
thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu), -
Play truant (play hooky)
Thành Ngữ:, play truant ( play hooky ), trốn học -
Playable
/ ´pleiəbl /, tính từ, có thể chơi được (sân bóng...) -
Playable at maturity
phải trả đúng kỳ hạn, -
Playable at sight
trả ngày khi trình phiếu, -
Playback
/ ´plei¸bæk /, Danh từ: sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...), (kỹ thuật) bộ... -
Playback VTR
máy ghi-phát lại hình, -
Playback accuracy
độ chính xác phát lại, -
Playback amplifier
bộ khuếch đại phát lại, -
Playback characteristics
đặc tính phát lại, đặc tính quay lại, -
Playback control
sự điều khiển đọc lại, -
Playback head
đầu phát lại, đầu đọc, đầu quay lại, -
Playback level
mức phát lại, -
Playback speed
tố độ tái sản xuất (sản xuất lại), -
Playback system
hệ phát lại, -
Playbill
/ ´plei¸bil /, Danh từ: Áp phích quảng cáo kịch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình biểu diễn (kịch...) -
Playbook
Danh từ: sách tiêu khiển, sách giải trí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.