- Từ điển Anh - Việt
Pleiotaxy
Xem thêm các từ khác
-
Pleiotropic
Tính từ: nhiều hướng, nhiều tính trạng, nhiều tác động, -
Pleiotropic gene
gen đahiệu, -
Pleiotropism
/ plai´ɔtrə¸pizəm /, danh từ, tính nhiều hướng, -
Pleiotropy
Danh từ: Y học: 1. tính đahướng 2(dth) tính đa hiện, -
Pleistocene
/ ´plaistɔ¸si:n /, Danh từ: (địa lý,địa chất) thuộc kỷ pleitoxen, ( the pleistocene ) thế pleitoxen,... -
Pleistocene period
kỷ pleistoxen, -
Pleistoseismic region
vùng cường chấn, miền cường chấn, -
Pleistoseist
Danh từ: khu vực tai hoạ địa chấn dữ dội nhất, -
Plelo-
prefix. chỉ 1.nhiều 2. quá mức., -
Plelotropy
tính đa hướng (một gen chịu trách nhiệm về nhiều kiểu hình), -
Plemal ring
vòng màng phổi, -
Plenary
/ ´pli:nəri /, Tính từ: Đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế), toàn thể, Từ... -
Plenary indulgence
Danh từ: (tôn giáo) sự đại xá, plenary indulgence -
Plenilunar
Tính từ: thuộc trăng tròn, -
Plenilunary
Tính từ:, -
Plenilune
Danh từ: lúc trăng tròn, -
Plenipotentiary
/ ¸plenipə´tenʃəri /, Tính từ: toàn quyền (nhất là đại sứ ở nước ngoài); đại diện toàn... -
Plenish
/ ´pleniʃ /, ngoại động từ, ( scotland) làm cho đầy, nuôi gia súc (ở nông trường),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.