- Từ điển Anh - Việt
Plesiochronous Digital Hierarchy (PDH)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Plesiochronous connection
sự nối sai bộ, -
Plesiochronous digital hierarchy
phân cấp số lân cận, -
Plesiochronous network
mạng sai bộ, -
Plesiochronous operation
sự vận hành sai bộ, -
Plesiochronous transmission equipment
thiết bị truyền đa thời, -
Plesiomorphism
sự đồng hình, -
Plesiomorphous
Tính từ: (sinh vật học) có dạng chung, Y học: đồng hình, -
Plesiops
Danh từ: (động vật học) cá đông, -
Plesiosauri
Danh từ, số nhiều . plesiosaurus: thằn lằn đầu rắn, xà đầu long, -
Plesiosaurus
/ ´pli:siə¸sɔ:rəs /, Danh từ số nhiều của . plesiosauri: như plesiosauri, -
Plesiotype
Danh từ: kiểu gần giữa chính loài, kiểu liên quan chính loài, -
Plesserthesia
phương pháp sờ nắm gõ chẩn, -
Plessesthesia
(phơng pháp) sờ nắn gõ chẩn, -
Plessigraph
đĩagõ chẩn ký, -
Plessimeter
mảnh gõ, -
Plessor
/ ´plesə: /, Y học: búa gõ, -
Plester, self-retaining retractors, blun
Nghĩa chuyên nghành: banh vết mổ tự giữ plester, loại cùn, banh vết mổ tự giữ plester, loại... -
Plester, self-retaining retractors, shar
Nghĩa chuyên nghành: banh vết mổ tự giữ plester, loại nhọn, -
Plester, suction cannula
Nghĩa chuyên nghành: Ống hút canula plester, -
Plester rasp
Nghĩa chuyên nghành: rũa plester, rũa plester,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.