- Từ điển Anh - Việt
Plicate
Nghe phát âmMục lục |
/´plaikeit/
Thông dụng
Cách viết khác plicated
Tính từ
(sinh vật học); (địa lý,địa chất) uốn nếp
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
uốn nếp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plicate dislocation
sự biến vị uốn nếp, -
Plicate foundation of platform
móng gấp nếp của nền, -
Plicated
/ ´plaikeitid /, như plicate, -
Plicated tongue
lưỡi nứt kẻ, -
Plicateness
/ ´plaikeitnis /, -
Plication
/ plai´keiʃən /, Danh từ: sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp, (địa lý,địa chất) nếp uốn,... -
Plicatriangularis
nếp tam giác, -
Plicaumbilicaiis lateralis
dây chằng bàng quang rốn, nếp rốn ngoài., -
Plicaumbilicalis lateralis
dây chằng bàng quang-rốn, nếp rồn ngoài, -
Plicavesicalis transversa
nếp bàng quang ngang, -
Plicavestibularis
dây thanh âm giả, dây thanh trên, -
Plicavocalis
dây thanh âm, -
Plicotomy
(thủ thuật) cắt dây chằng màng nhĩ-búa, -
Plied yarn
chỉ gép tao, chỉ gộp tao, chỉ hợp tao, -
Pliers
/ ´plaiəz /, Danh từ số nhiều: cái kìm, Ô tô: kìm có răng, Kỹ... -
Pliers, adjustable, combination
kềm khuyết, -
Pliers, adjustable combination
kìm khuyết, -
Pliers, angle nose
kềm mũi gập, kìm mũi gập, -
Pliers, chain nose
kềm mũi mảnh, kìm mũi mảnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.