- Từ điển Anh - Việt
Pliers, flat nose
Mục lục |
Toán & tin
kềm mũi dẹt
Xây dựng
kìm mũi dẹt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pliers, half round nosed
kìm mũi lòng mo, -
Pliers, halfround nosed
kềm mũi lòng mo, -
Pliers, lineman
kìm thợ điện, kìm thợ nối dây, -
Pliers, long nose
kềm mũi dài (nhọn), kìm mũi dài (nhọn), -
Pliers, needle nose
kềm mũi nhọn, kìm mũi nhọn, -
Pliers, oblique cutting
kềm cắt xiên, kìm cắt xiên, -
Pliers, offset
kềm bờ dô, kìm bờ dô, -
Pliers, round nose
kềm mũi tròn, -
Pliers, round nosed
kìm mũi tròn, -
Pliers, side cutting
kìm cắt ngang, kìm thông dụng, -
Pliers, slip joint
kềm mũi trượt, kìm mũi trượt, -
Pliers, vise grip
kìm siết, -
Pliers, visegrip
kềm siết, -
Plies
bố vỏ xe, lớp bố vỏ xe, -
Plight
/ plait /, Danh từ: hoàn cảnh khó khăn, cảnh ngộ khốn khổ, tuyệt vọng, (văn học) lời hứa,... -
Plight one's troth
Thành Ngữ:, plight one's troth, hứa hôn -
Plighted
, -
Plim
Ngoại động từ: (tiếng địa phương) làm phình ra, làm phồng ra, làm căng phồng, Nội... -
Plimsoll
Danh từ, số nhiều .plimsolls: plimsoll line ; plimsoll 's mark (hàng hải) vạch plim-xon (chỉ mức chở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.