Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plumper

Nghe phát âm

Mục lục

/´plʌmpə/

Thông dụng

Danh từ
Cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra)
Người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên (trong khi có thể bầu hai)
(từ lóng) điều nói láo, lời nói dối trắng trợn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plumpish

    Từ đồng nghĩa: adjective, chubby , pudgy , roly-poly , rotund , round , tubby , zaftig
  • Plumpness

    / ´plʌmpnis /, danh từ, sự tròn trĩnh, sự phúng phính; vẻ đầy đặn,
  • Plumpy

    Tính từ: khá tròn trĩnh, khá bụ bẫm,
  • Plumula

    Danh từ: lông măng; lông tơ, vảy cánh (bướm đực),
  • Plumulaceous

    Tính từ: có lông măng; có lông tơ,
  • Plumular

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) chồi mầm; có chồi mầm (cây),
  • Plumule

    / ´plu:mju:l /, Danh từ: (thực vật học) chồi mầm (cây), (động vật học) lông tơ (của chim),...
  • Plumy

    / ´plu:mi /, Tính từ: giống lông chim; mềm, nhẹ như lông chim (vải..), có gài lông chim (mũ...)
  • Plun

    như plonk,
  • Plunder

    / ´plʌndə /, Danh từ: sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt; hành động cướp bóc,...
  • Plunderage

    / ´plʌndəridʒ /, danh từ, sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, sự ăn cắp, sự tham ô, (pháp lý) sự ăn cắp...
  • Plunderer

    / ´plʌndərə /, danh từ, kẻ cướp; kẻ tước đoạt, kẻ cưỡng đoạt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Plunderous

    / ´plʌndərəs /,
  • Plunge

    / ´plʌndʒ /, Danh từ: sự lao xuống (nước..; đặc biệt rơi thẳng đứng); cái nhảy nhào xuống...
  • Plunge-bath

    / ´plʌndʒ¸ba:θ /, danh từ, bể bơi sâu (có thể nhào lặn được),
  • Plunge-cut grinding

    sự mài ăn vào, sự mài cắt vào,
  • Plunge-cut milling

    sư phay chìm, sự phay cắt chìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top