- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Plushiness
Danh từ: sự sang trọng, lộng lẫy, -
Plushness
/ ´plʌʃnis /, -
Plushy
/ ´plʌʃi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) sang trọng, lộng lẫy (như) plush, Từ... -
Plussage
Danh từ: giá trị dương, -
Plutarchy
như plutocracy, -
Pluteus
Danh từ: (sinh vật học) ấu trùng cầu gai, -
Pluto
/ 'plu:tou /, Danh từ: (thần thoại,thần học) diêm vương, (thiên văn học) sao diêm vương; chú giải... -
Plutocracy
/ plu:´tɔkrəsi /, Danh từ: chế độ tài phiệt; nhà nước thống trị theo kiểu đó, bọn tài phiệt,... -
Plutocrat
/ ´plu:tə¸kræt /, Danh từ: nhà tài phiệt; kẻ quyền thế, Từ đồng nghĩa:... -
Plutocratic
Tính từ: (thuộc) chế độ tài phiệt; (thuộc) kẻ tài phiệt, giống kẻ tài phiệt, -
Plutocratical
/ ¸plu:tə´krætikl /, Thông dụng:, -
Plutolatry
Danh từ: sự thờ thần tiên, -
Plutology
Danh từ: thuyết sùng bái đồng tiền, -
Plutomania
ám ảnh muốn giàu, -
Plutonian
/ plu:´touniən /, Tính từ (như) .Plutonic: (địa lý,địa chất) hoả thành; sâu, (thần thoại,thần... -
Plutonic
/ plu:´tounik /, Tính từ: (như) plutonian, Danh từ: (địa lý,địa chất)... -
Plutonic plug
thể nút sâu, -
Plutonic rock
đá macma sâu, đá macma, đá ở sâu, đá phun trào, đá xâm nhập sâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.