- Từ điển Anh - Việt
Pluvial process
Xem thêm các từ khác
-
Pluvial reservoir
hồ mưa, -
Pluvial space of watering filter
khoảng nước rơi của thiết bị tưới, -
Pluviograph
Danh từ: dụng cụ tự ghi lượng nước mưa, cái ghi mưa, đường quá trình mưa, máy ghi mưa, vũ... -
Pluviometer
/ ˌpluviˈɒmɪtər /, Danh từ: cái đo mưa, Hóa học & vật liệu:... -
Pluviometric
/ ¸plu:viə´metrik /, Tính từ: (thuộc) phép đo mưa, Hóa học & vật liệu:... -
Pluviometric annual depth
cột mưa năm, cột mưa năm, -
Pluviometric depth
cột mưa, lớp nước mưa rơi, -
Pluviometric network
lưới trạm đo mưa, -
Pluviometrical
như pluviometric, -
Pluviometry
/ ¸plu:vi´ɔmitri /, Danh từ: phép đo mưa, Cơ khí & công trình: đo... -
Pluvioscope
Danh từ: cái đo mưa, -
Pluviosity
lượng mưa hàng năm, -
Pluvious
/ ´plu:viəs /, Tính từ: có mưa; nhiều mưa, Kỹ thuật chung: nhiều... -
Pluvious insurance
bảo hiểm mưa bão, bảo hiểm mưa dầm, -
Ply
/ plai /, Danh từ: lớp (gỗ), độ dày (vải), sợi tao (len, thừng...), (nghĩa bóng) khuynh hướng,... -
Ply (between)
đi lại định kỳ (giữa, từ ... Đến) -
Ply between
tàu bè lui tới, -
Ply bond strength
độ bền liên kết nếp gấp, -
Ply for hire
Thành Ngữ:, ply for hire, đợi một chỗ, chạy loanh quanh để đón khách (người lái taxi, người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.