- Từ điển Anh - Việt
Pneumatic speed governor
Xem thêm các từ khác
-
Pneumatic sprayer
máy phun tia bằng khí lực (khí nén), -
Pneumatic starting
sự khởi động bằng khí nén, -
Pneumatic structures
kết cấu bơm hơi, kết cấu đệm không khí, kết cấu khí động, -
Pneumatic support
trụ bơm hơi, trụ khí nén, vì bơm hơi, vì khí nén, -
Pneumatic suspension
hệ thống treo khí, -
Pneumatic table
máy lắng dùng khí nén, -
Pneumatic tachometer
tốc kế vòng khí nén, -
Pneumatic test
lỗ thấm, sự thử nghiệm bơm hơi, sự thử nghiệm khí nén, -
Pneumatic tire
bánh xe bơm hơi, bánh hơi, lốp hơi, lốp, bánh hơi, pneumatic tire tractor, máy kéo chạy bằng bánh hơi -
Pneumatic tire tractor
máy kéo chạy bằng bánh hơi, -
Pneumatic tool
dụng cụ khí nén, dụng cụ khí nén, pneumatic tool oil, dầu dụng cụ khí nén -
Pneumatic tool lubricant
chất bôi trơn bơm không khí, chất bôi trơn máy hơi nén, -
Pneumatic tool oil
dầu dụng cụ khí nén, -
Pneumatic transmission lag
trễ đường truyền khí nén, -
Pneumatic transport
vận chuyển bằng khí nén, -
Pneumatic tyre
bánh hơi, lốp bơm hơi, lốp hơi, lốp bơm hơi, -
Pneumatic unloading
dỡ tải bằng khí nén, -
Pneumatic upward conveyor
máy nâng kiểu không khí nén, -
Pneumatic valve
van khí nén, van khí động, van (điều khiển bằng) khí nén, -
Pneumatic vibrator
máy rung khí nén,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.