- Từ điển Anh - Việt
Pocket-dictionary
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
bỏ túi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pocket-flap
Danh từ: nắp túi, -
Pocket-glass
Danh từ: gương soi bỏ túi, -
Pocket-handkerchief
Danh từ: khăn tay, -
Pocket-hole
Danh từ: (luyện kim) rỗ; lỗ hổng, miệng túi, -
Pocket-knife
/ ´pɔkit¸naif /, danh từ, số nhiều pocket-knives, dao nhíp, da bỏ túi, -
Pocket-money
/ ´pɔkit¸mʌni /, danh từ, tiền ăn quà; tiền tiêu vặt (cho trẻ con), -
Pocket-piece
/ ´pɔkit¸pi:s /, danh từ, Đồng tiền cầu may (luôn luôn để ở trong túi), -
Pocket-pistol
/ ´pɔkit¸pistl /, danh từ, súng lục bỏ túi, (đùa cợt) chai rượu bỏ túi, -
Pocket-size
Tính từ: cỡ nhỏ bỏ túi được, bỏ túi, cỡ nhỏ, -
Pocket-type plate
bản cực kiểu khoang, -
Pocket-ventilating duct
ống thông gió bunke, -
Pocket-veto
/ ´pɔkit¸vetou /, -
Pocket agreement
ẩn thư, nặc thư, nặc thư cải khế, thư mật để thay đổi khế ước, -
Pocket barometer
khí áp kế bỏ túi, -
Pocket battleship
danh từ, tàu chiến nhỏ, -
Pocket calculator
máy tính bỏ túi, máy tính cầm tay, máy tính bỏ túi, -
Pocket compass
địa bàn túi, Địa chất: địa bàn bỏ túi, -
Pocket computer
máy tính bỏ túi, -
Pocket counter
tốc kế bỏ túi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.