- Từ điển Anh - Việt
Pocketful
Nghe phát âmMục lục |
/'pɔkitful/
Thông dụng
Danh từ
Túi (đầy); số lượng đựng trong túi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pockets
, -
Pockets filling
sự đắp vòm, -
Pockety
/ ´pɔkiti /, Tính từ: (ngành mỏ) có nhiều túi quặng, (hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí,... -
Pockiness
Danh từ: tình trạng có nhiều sẹo đậu mùa, -
Pockit
túi (trong nha khoa), -
Pocky
/ ´pɔki /, như pock-marked, -
Poco
/ ´poukou /, Tính từ: (âm nhạc) hơi, poco allegro, hơi nhanh -
Poco a poco
Tính từ: (âm nhạc) dần dần, -
Pococurante
/ ¸poukoukju´rænti /, tính từ, thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người), danh từ, người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ... -
Pococuranteism
/ ¸poukoukju´ræntizəm /, như pococurantism, -
Pococurantism
/ ¸poukoukju´ræntizəm /, danh từ, tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững, -
Pocosin
đầm lấy nước mặn, -
Poculiform
Tính từ: hình chén, -
Pocurement officer
nhân viên phụ trách thu mua, -
Pod
/ pɒd /, Danh từ: quả đậu; vỏ (quả đậu), kén (tằm), vỏ bọc trứng châu chấu, cái rọ (bắt... -
Pod-
Y học: prefíx. chỉ bànchâ, podagra, bệnh gút chân, podeon, cuống bụng (côn trùng) -
Pod mount refrigeration system
hệ (thống) lạnh lắp trên giá treo, hệ thống lạnh lắp trên giá treo, -
Podagra
/ pə´dægrə /, Danh từ: (y học) bệnh gút chân, Y học: thống phong... -
Podagral
(y học) (thuộc) bệnh gút chân; mắc bệnh gút chân, ' p˜d”gr”s, tính từ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.