- Từ điển Anh - Việt
Poikiloploidy
Xem thêm các từ khác
-
Poikilosmosis
sự biến đổi thẩm thấu, -
Poikilosmotic
có biếnđổi thẩm thấu, -
Poikilotherm
Danh từ: (động vật học) động vật biến nhiệt, động vật biến nhiệt, động vật máu lạnh,... -
Poikilothermic
/ ¸pɔikilou´θə:mik /, tính từ, biến nhiệt, -
Poikilothermism
Danh từ: (động vật học) sự biến nhiệt, -
Poikilothermy
1 . (sự) biếnnhiệt 2. khả năng biến đổi thân nhiệt, -
Poikilothrombocyte
tiểu cầu biếndạng, -
Poikilothynlia
(chứng) biến đổi tâm trạng, -
Poiloencephalitis
viêm chất xám não, viêm não xám, -
Poiloencephalitis acuta haemorrhagica
viêm não xám xuất huyết trên , bệnh gayet-wernicke, -
Poiloencephalitis acuta infantum
viêm não xám cấp trẻ em, -
Poiloencephalitis haemorrhagica superior
viêm não xám xuất huyết trên , bệnh gayet-wernicke, -
Poilu
/ pwa´lu: /, Danh từ: binh sĩ râu tóc dài (chỉ lính pháp trong chiến tranh thế giới thứ i), -
Poimted
Toán & tin: nhọn, -
Poincare electron
electron poincare, -
Poincare recurrence theorem
định lý truy toán poincare, -
Poinciana
Danh từ: (thực vật học) cây phượng, flower fence poinciana, cây kim phượng -
Poind
/ ´pɔind /, Ngoại động từ: sử dụng áp lực pháp luật để chiếm đoạt tài sản, -
Poinsettia
/ pɔin'setiə /, Danh từ: cây trạng nguyên, -
Point
/ pɔint /, Danh từ: mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.