- Từ điển Anh - Việt
Point contact diode
Nghe phát âmMục lục |
Điện
đèn lưỡng đi-ốt tiếp điểm
Giải thích VN: Đèn điốt bán dẫn gồm có một đầu nhọn tiếp xúc một vật bán dẫn điện.
Điện tử & viễn thông
đi-ốt tiếp điểm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Point contact mixer diode
đi-ốt trộn tiếp điểm, -
Point contact rectifier
bộ chỉnh lưu tiếp điểm, -
Point contact silicon diode
đi-ốt silic tiếp điểm, -
Point contact transistor
tranzito có tiếp điểm, -
Point control
điều khiển ghi, point control current, dòng điện điều khiển ghi -
Point control current
dòng điện điều khiển ghi, -
Point control relay for the normal position
rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi, -
Point control relay for the reverse position
rơle điều khiển trạng thái phản vị của ghi, -
Point coordinate
tọa độ điểm, -
Point coordinates
tọa độ điểm, end-point coordinates, tọa độ điểm cuối, equation in point coordinates, phương trình theo tọa độ điểm -
Point correspondence
tương ứng điểm, -
Point curve transformation
phép biến đổi điểm tuyến, -
Point d'appui
Danh từ: (quân sự) điểm tựa, -
Point diagram
giản đồ điểm, sơ đồ điểm, -
Point diode
đi-ốt điểm, -
Point discharge
sự phóng điện điểm, -
Point distribution of population
sự phân bố dân cư theo điểm, -
Point douloureux
điểm đau, -
Point effect
tác dụng mũi nhọn, hiệu ứng mũi nhọn, hiệu ứng mũi nhọn (tập trung và phóng điện tích ở mũi nhọn), -
Point elasticity
tính co dãn điểm, tính co giãn điểm, tính đàn hồi điểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.