- Từ điển Anh - Việt
Point of concentration
Xem thêm các từ khác
-
Point of concurrence
điểm đồng quy (của ba hoặc nhiều đường), -
Point of condensation
điểm đọng, -
Point of connection (sewer)
điểm nối (ống thoát), -
Point of connection (storm-water)
điểm nối (ống hút nước mưa), -
Point of contact
tiếp điểm, điểm ăn khớp, điểm tiếp xúc, điểm tiếp xúc, điểm tiếp xúc, -
Point of contraflexure
điểm uốn ngược, -
Point of contrary flexure
điểm uốn, -
Point of control
điểm chuẩn, điểm khống chế, điểm kiểm soát, -
Point of convergence
nhập (điểm), điểm hội tụ, nhập (điểm), -
Point of convergence of traces
điểm gặp của các vết, -
Point of curvature
tiếp điểm đường cong, -
Point of delivery
địa điểm giao hàng, điểm giao hàng, -
Point of departure
điểm đi, điểm khởi hành, điểm khởi hành, điểm xuất phát, -
Point of destination
điểm đến, nơi đến, điểm tới, -
Point of difference
điểm khác biệt then chốt, -
Point of discharge
điểm trút tải, điểm phóng điện, -
Point of discontinuity
điểm gián đoạn, điểm gián đoạn, -
Point of disposal
điểm phế thải, -
Point of distance
điểm khoảng cách, -
Point of disturbance
điểm nhiễu loạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.