- Từ điển Anh - Việt
Point of rigid support
Mục lục |
Xây dựng
trụ cố định
Cơ khí & công trình
điểm gối chèn cứng
điểm gối cứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Point of sailing
hướng tàu, -
Point of sale
điểm cuối bán hàng, điểm trả tiền, điểm bán, điểm bán hàng, điểm tiêu thụ, point of sale device, thiết bị tại điểm... -
Point of sale advertising
quảng cáo tại điểm bán, -
Point of sale device
thiết bị tại điểm trả tiền, -
Point of sale display (pos display)
màn hình ở điểm bán hàng, -
Point of sale terminal
đầu cuối tính tiền, -
Point of sale terminal (pos terminal)
đầu cuối pos, điểm đầu cuối trả tiền, -
Point of shipment
điểm xếp hàng, điểm lấy hàng (tàu), -
Point of sight
điểm đo ngắm, điểm dừng, điểm nhìn, quan điểm, điểm ngắm, point of sight level, chiều cao điểm nhìn -
Point of sight level
chiều cao điểm nhìn, -
Point of silence
điểm lặng, -
Point of specular reflection
điểm phản chiếu long lanh, -
Point of support
điểm gối tựa, điểm tựa, điểm đỡ, -
Point of suspension
điểm treo, -
Point of switch
điểm chuyển ray, -
Point of system
hệ thống điểm bán lẻ tức thời, -
Point of tangency
tiếp điểm accessble, điểm tiếp xúc, tiếp điểm, tiếp điểm, -
Point of tangent
điểm tiếp xúc, tiếp điểm, -
Point of transition
điểm chuyển tiếp, -
Point of treatment
điểm xử lý (nước, nước thải...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.