- Từ điển Anh - Việt
Polar chart
Xem thêm các từ khác
-
Polar chart recorder
máy ghi theo toạ độ cực, -
Polar circle
Danh từ: vòng cực, Từ đồng nghĩa: noun, antarctic circle , arctic circle -
Polar cod
cá tuyết nam bắc cực, -
Polar compound
các hợp chất phân cực, -
Polar coordinate
toạ độ cực, -
Polar coordinate system
hệ tọa độ cực, -
Polar coordinates
hệ tọa độ (độc) cực, -
Polar curve
đường cực, -
Polar dab
các bơn vùng cực, -
Polar developable
mặt cực trải được, mặt tải được cực, -
Polar diagram
đồ thị (tọa độ) cực, đồ thị cực, sơ đồ độc cực, giản đồ cực, -
Polar diagram of the transmitting antenna
đồ thị cực của ăng ten phát, -
Polar dielectric
chất điện môi có cực, -
Polar display
sự trình bày cực, -
Polar distance
khoảng cách (tới) cực, khoảng cách cực, khoảng cách cực, -
Polar equation
phương trình (theo tọa độ) cực, phương trình cực, -
Polar factorisation of a matrix
phân tích cực một ma trận, -
Polar factorization of a matrix
phân tích cực một ma trận, -
Polar form
dạng cực, -
Polar front
fron cực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.