- Từ điển Anh - Việt
Polarization decoupling
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Polarization dependent Loss (PDL)
suy hao phụ thuộc phân cực, -
Polarization diplexer
bộ phối hợp phân cực (vô tuyến vũ trụ), -
Polarization diversity
sự phân tập phân cực, -
Polarization ellipse
elip phân cực, -
Polarization error
sai lệch phân cực, -
Polarization factor
hệ số phân cực, -
Polarization field
trường phân cực, -
Polarization index
chỉ số phân cực (trong vật liệu cách điện), -
Polarization isolation
sự cách lý phân cực (vô tuyến vũ trụ), -
Polarization microscope
kính hiển vi phân cực, -
Polarization microscopes
kính hiển vi phân cực, -
Polarization mismatch
sự lệch hưởng phân cực, -
Polarization modulation
sự điều biến phân cực, -
Polarization of light
sự phân cực ánh sáng, -
Polarization plane
mặt phẳng phân cực, -
Polarization potential
thế phân cực, vectơ hertz, -
Polarization purity
độ tinh khiết phân cực (vô tuyến vũ trụ), -
Polarization resistance
điện trở chất điện phân (ắcqui), -
Polarization scattering
tán xạ (đo) phân cực, -
Polarization tilt
góc của mặt phân cực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.