Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polarize

Nghe phát âm

Mục lục

/´poulə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác polarise

Ngoại động từ

(vật lý) gây cho (sóng ánh sáng..) dao động theo một hướng, một mặt phẳng đơn; cho một hướng thống nhất
Phân cực (nam châm)
Hình thành hai nhóm xung đột, hoàn toàn đối lập với nhau (quan điểm..)
(nghĩa bóng) cho (từ...) một nghĩa đặc biệt

Nội động từ

Được phân cực

Chuyên ngành

Toán & tin

phân cực

Kỹ thuật chung

phân cực

Giải thích VN: Tạo ra sự cực phân.

polarize component
thành phần phân cực

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top