- Từ điển Anh - Việt
Pole stub twist
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Pole terminal
đầu cực, -
Pole tester
bộ kiểm tra cực, -
Pole tip
đầu cực, -
Pole tips
mỏm cực, -
Pole tool method
phương pháp khoan đập bằng cần đặc, -
Pole top
đầu cột, -
Pole trolley
bánh vẹt, đầu cần vẹt (để lấy điện), -
Pole type transformer
máy biến áp nắp cột, -
Pole with single suspended traverse
cột giá treo (kiểu ban công), -
Polecat
/ ´poul¸kæt /, Danh từ (như) .skunk: chồn putoa, chồn hôi (ở châu Âu; có lông màu nâu thẫm và... -
Poleless
không cực, -
Polemic
/ pə´lemik /, Danh từ, số nhiều .polemics: cuộc luận chiến, bút chiến; bài luận chiến, bút chiến,... -
Polemical
/ pə´lemikl /, tính từ (như) .polemic, (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu khích,... -
Polemically
Phó từ: (thuộc) thuật luận chiến, có tính chất luận chiến, có tính chất bút chiến; khiêu... -
Polemics
/ pə´lemiks /, Danh từ, số ít: cách bút chiến, cách tranh luận về tôn giáo, -
Polemist
/ ´pɔlimist /, danh từ, nhà luận chiến, nhà bút chiến, -
Polemize
/ ´pɔli¸maiz /, nội động từ, luận chiến, bút chiến, khiêu khích, -
Polemoniaceae
Danh từ, số nhiều: (thực vật học) họ hoa lốc, -
Polemoniacecous
Tính từ: thuộc học hoa lốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.