- Từ điển Anh - Việt
Politesse
Nghe phát âmMục lục |
/¸pɔli´tes/
Thông dụng
Danh từ
Xem polite
Thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Politic
/ 'pɔlitik /, Tính từ: thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về (chính trị)...)... -
Political
bre & name / pə'lɪtɪkl /, Tính từ: về chính trị, về chính phủ, về những việc công cộng... -
Political asylum
Danh từ: quyền tị nạn chính trị, be granted political asylum, được đảm bảo quyền tị nạn chính... -
Political business cycle
chu kỳ kinh tế có tính chính trị, -
Political commissar
Thành Ngữ:, political commissar, chính uỷ -
Political economist
Danh từ: nhà kinh tế chính trị học, -
Political economy
Danh từ: kinh tế chính trị học, Toán & tin: kinh tế chính trị,... -
Political fund
quỹ chính trị, quỹ có tính chính trị (dùng để ủng hộ một đảng chính trị), -
Political geography
Danh từ: Địa lý chính trị (môn địa lý nghiên cứu đến biên giới, (giao thông).. giữa các nước),... -
Political point of view
quan điểm chính trị, -
Political prisoner
Danh từ: tù chính trị, -
Political risk
rủi ro chính trị, -
Political science
Danh từ: khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết... -
Political scientist
Danh từ: nhà khoa học chính trị, -
Political strike
bãi công chính trị, -
Political subdivision
chi nhánh chính trị, -
Political vacuum
Danh từ: khoảng trống chính trị, -
Politically
/ pə'litikəli /, Phó từ: về mặt chính trị, thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, sắc bén (về (chính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.