- Từ điển Anh - Việt
Polling station
Xem thêm các từ khác
-
Polling system
hệ hỏi vòng, hệ kiểm tra vòng, năng lượng không ô nhiễm, năng lượng trong sạch, -
Polling taker
người thăm dò, -
Pollinic
/ pə´linik /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) phấn hoa, -
Polliniferous
/ ¸pɔli´nifərəs /, Tính từ: (thực vật học) có phấn hoa, -
Pollinium
Danh từ: (thực vật học) khối phấn, -
Pollinization
Danh từ: sự truyền phấn nhân tạo, sự thụ tinh nhân tạo, -
Pollinize
Ngoại động từ: thụ phấn, -
Pollinizer
Danh từ: dụng cụ thụ phấn, dụng cụ truyền phấn nhân tạo, dụng cụ thụ tinh, dụng cụ truyền... -
Pollinodium
Danh từ: (sinh vật học) ổ giao tử đực, -
Pollinoid
Danh từ: (sinh vật học) giao tử đực; tinh tử, -
Pollinose
Tính từ: thuộc sâu bọ phủ đầy phấn hoa, -
Pollinosis
/ ¸pɔli´nousis /, Danh từ: Y học: bệnh phấn hoa, -
Polliwog
Danh từ: ( mỹ) con nòng nọc, -
Pollock
như pollack, -
Polloi
Danh từ số nhiều: hoi polloi quần chúng nhân dân; dân thường, -
Polls
, -
Pollster
/ ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market... -
Pollutant
/ pə´lu:tənt /, Danh từ: chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ.. thải ra), Nguồn... -
Pollutant Pathway
Đường gây ô nhiễm, con đường phân tán các chất gây ô nhiễm. ví dụ, trong hầu hết các công trình, hệ thống điều hòa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.