- Từ điển Anh - Việt
Polyforming process
Xem thêm các từ khác
-
Polyfunctional
Tính từ: nhiều công dụng, nhiều chức năng, (adj) nhiều công dụng, đa chức năng, nhiều công... -
Polyfunctionality
tính đa chức, -
Polygala
Danh từ: (thực vật học) cây viễn chí, cây viễn chí polygala, -
Polygalactia
Danh từ: sự tiết nhiều sữa, Y học: đatiết sữa, -
Polygamic
Tính từ: nhiều vợ, đa thê, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng, đa phu, -
Polygamist
Danh từ: người nhiều vợ, người đa thê, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người nhiều chồng, người... -
Polygamous
/ pə´ligəməs /, Tính từ: nhiều vợ, đa thê; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng, đa phu, (động... -
Polygamy
/ pə´ligəmi /, Danh từ: chế độ nhiều vợ, tục đa thê, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chế độ nhiều... -
Polyganglionic
1 (thuộc) nhiều hạch bạch huyết 2. (thuộc) nhiều hạch thần kinh, -
Polygarithm
đa lôgarit, -
Polygastria
đa tiết dịch vị, -
Polygastric
Tính từ: nhiều dạ dày, -
Polygen
1 . nguyền tố phối hợp được ở nhiều tỷ lệ 2. kháng huyết thanh đo đa kháng nguyên, poligen 3. đa gen, -
Polygene
Danh từ: (sinh vật học) đa gen, gen số lượng, gen đậm, thể đột biến, một trong số gen cùng... -
Polygenesis
Danh từ: (sinh vật học) sự phát sinh nhiều nguồn, -
Polygenetic
Tính từ: thuộc polygenesist, có nhiều nguồn, nhiều nguồn, -
Polygenetic surface
mặt đa nguyên, -
Polygenic
Tính từ: thuộc polygene, (thuộc) nhiều gen, đagen, đa nguồn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.