- Từ điển Anh - Việt
Polygon measurement
Xem thêm các từ khác
-
Polygon mirror
gương đa giác, -
Polygon misclosure
sai số khép của poligôn, -
Polygon network
mạng lưới đa giác, lưới đa giác, lưới đa giác lượng, -
Polygon of accelerations
đa giác gia tốc, -
Polygon of forces
Thành Ngữ: đa giác lực, polygon of forces, đa giác lực, skew polygon of forces, đa giác lực vênh -
Polygon of pressure
đa giác áp lực, -
Polygon of velocities
đa giác gia tốc, -
Polygon overlay
chồng lớp polygon, chồng lớp polygon, -
Polygon surface
bề mặt đa giác, -
Polygonal
/ pə´ligənəl /, Tính từ: (toán học) nhiều cạnh, đa giác, Toán & tin:... -
Polygonal annular foundation
móng đa giác hình chiếc nhẫn, -
Polygonal arch
vòm đa giác, vòm đa giác, -
Polygonal axis
trục gãy khúc, -
Polygonal bond
liên kết theo hình đa giác (trong khối xây), -
Polygonal bowstring girder
giàn cánh cung trên gấp khúc và có thanh giằng, -
Polygonal bowstring truss
dàn đa giác có thanh kéo, -
Polygonal chord
cánh đa giác (dàn), -
Polygonal column
cột đa giác, -
Polygonal delay line
đường trễ đa giác, -
Polygonal dislocation
lệch mạng đa giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.