- Từ điển Anh - Việt
Polytropic expansion
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Polytropic exponent
chỉ số đa biến, số mũ đa biến, số mũ đa hướng, -
Polytropic gas
khí đa hướng, -
Polytropic process
quá trình polytropic, quá trình đa hướng, -
Polytropous enteronitis
viêm dạ dày-ruộtnhiễm khuẩn cấp, -
Polytropousenteronitis
viêm dạ dày-ruột nhiễm khuẩn cấp, -
Polytype
Danh từ: cấu trúc tinh thể có nhiều dạng, -
Polytypic
Tính từ: nhiều kiểu, -
Polyunsaturated
/ poly ^n sae to* rikt /, Tính từ: không có khả năng sinh côlextêrôn (trong dầu thực vật, mỡ động... -
Polyurethane
/ ¸pɔli´juərə¸θein /, Danh từ: pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp dùng chế tạo sơn), polyurethane... -
Polyurethane (PUR)
nhựa polyurêtan, -
Polyurethane Flattening Base
keo nhựa làm mờ, -
Polyurethane finish
tráng bề mặt bằng poliurêtan, -
Polyurethane foam
bọt polyurethane, bọt poliuretan, bọt polyuretan, -
Polyurethane foam (foamed polyurethane)
poliurêtan nở phình, -
Polyurethane foam insulation
cách nhiệt bằng xốp polyuretan, cách nhiệt bằng xốp polyurethan, -
Polyurethane insulant (insulating material)
vật liệu cách nhiệt bằng xốp polyurethan, -
Polyurethane insulation
cách nhiệt bằng xốp polyuretan, -
Polyurethane paint
sơn polyurêtan, -
Polyurethane panel
panen cách nhiệt polyuretan, tấm cách nhiệt polyuretan, tấm cách nhiệt polyurethan, -
Polyurethane powder
bột polyurêtan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.