- Từ điển Anh - Việt
Pongy
Mục lục |
/´pɔηgi/
Thông dụng
Tính từ .so sánh
Có mùi hôi, thum thủm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Poniard
/ ´pɔnjəd /, Danh từ: dao găm, Ngoại động từ: Đâm bằng dao găm,... -
Poning rod
thước ngắm, -
Ponograph
(dụng cụ) ghi đau, thống ký, -
Ponopalmosis
chứng đánh trống ngực khi gắng sức, -
Ponophobia
1. ám ảnh sợ đau 2. (chứng) sợ việc, sợ vất vả, -
Ponor
hố karst, vực karst, -
Ponos
bệnh kala - azar trẻ em, -
Pons
/ pɔns /, Danh từ, số nhiều pontes: (giải phẫu) học cầu, pons hepatis, cầu gan -
Pons asinorum
Danh từ: lối thử năng lực đối với kẻ ngu dốt (hỏi chuyện cực dễ), -
Pons varolli
cầu varole (cầu não) . phần cuống não, nối hành tủy với đồi não., -
Pont-levis
cầu cất, cầu cất, -
Pont levis
Danh từ: cầu cất, -
Pontage
Danh từ: thuế cầu, -
Pontal
Tính từ: (giải phẫu) thuộc cầu, -
Pontian stage
bậc ponti, -
Pontibrachium
cuống tiểu não giữa, -
Pontic
/ ´pɔntik /, tính từ, thuộc hắc hải, -
Ponticulus
cầu, dải, -
Ponticulus promontorii
cầu mỏm lồi hòmnhĩ, -
Pontifex
Danh từ, số nhiều pontifeces: (cổ la mã) giáo trưởng; giáo chủ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.