- Từ điển Anh - Việt
Poor customer acceptance
Xem thêm các từ khác
-
Poor drainage
lưới sông thưa, -
Poor finish
sự hoàn thiện thấp, -
Poor fuel
nhiên liệu chất lượng kém, -
Poor gas
khí nghèo, -
Poor gas conduit
đường ống ga nghèo, đường ống khó loãng, -
Poor harvest
năm mất mùa, vụ thu hoạch kém, -
Poor insulant
chất cách điện tồi, -
Poor insulation
sự cách âm kém, sự cách ly kém, sự cách điện kém, cách điện kém, -
Poor lime
vôi nghèo (chứa nhiều chất hòa tan trong axit), -
Poor liquid chamber
buồng dung dịch loãng, -
Poor liquid conduit
đường ống dẫn dung dịch loãng, -
Poor mixture
hỗn hợp đốt nghèo, hỗn hợp nghèo, hỗn hợp nghèo, -
Poor opacity
sự mờ đục của lớp sơn (thấy lớp sơn lót), -
Poor packing
đóng bao không tốt, -
Poor peasant
bần nông, nông dân nghèo, -
Poor project preparation
chuẩn bị dự án yếu kém, -
Poor quality
phẩm chất kém, phẩm chất xấu, poor quality goods, hàng phẩm chất kém -
Poor quality coal
than chất lượng kém, -
Poor quality concrete
bê tông chất lượng xấu, -
Poor quality goods
hàng phẩm chất kém, hàng xấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.