- Từ điển Anh - Việt
Pop-eyed
Mục lục |
/´pɔp¸aid/
Thông dụng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mắt lồi; mắt mở to, mắt tròn xoe vì ngạc nhiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pop-off
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người nói bừa bãi không suy nghĩ, -
Pop-off valve
van xả gắn với cổ hút, -
Pop-out
bọt khí trong bê tông, chỗ rỗng trong bê tông, -
Pop-up
Tính từ: xoè ra (về trang sách), (thuộc ngữ) vận hành làm cho bánh mì nhanh chóng phồng lên khi... -
Pop-up boxes
hộp trình đơn bật lên, -
Pop-up headlights
đèn pha xếp, -
Pop-up list
danh sách kéo lên, -
Pop-up menu
trình đơn kéo ra, bật lên, lệnh đơn rơi, -
Pop-up window
cửa sổ bật lên, cửa sổ bật ra, cưả sổ hội thoại, cửa sổ tương tác, -
Pop (vs)
lấy thư về, -
Pop art
Danh từ: tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn), (thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm banh, ..... -
Pop artist
Danh từ: nhà nghệ sĩ đại chúng, -
Pop back
nổ muộn, -
Pop corn
Danh từ:, -
Pop down
cửa sổ bật ra, cửa sổ hội thoại, cửa sổ tương tác, -
Pop down menu
thực đơn tải ra, -
Pop festival
Danh từ: liên hoan nhạc pốp, -
Pop group
Danh từ: nhóm nhạc pốp, -
Pop head
chỏm tháp, -
Pop in
thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, pop in, tạt đến, đến một lát, pop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.