- Từ điển Anh - Việt
Populated reservoir zone
Xem thêm các từ khác
-
Population
/ ,pɔpju'leiʃn /, Danh từ: dân cư (một thành phố..), dân số, mật độ dân số (mức độ phân... -
Population Parameter
tham số chung, -
Population and national income
dân số và thu nhập quốc dân, -
Population at Risk
dân cư bị nguy hiểm, một phân nhóm dân cư có khả năng tiếp xúc nhiều hơn với một hoá chất, hoặc nhạy cảm hơn với... -
Population center
điểm dân cư, -
Population change
biến động dân số, -
Population composition
cơ cấu dân cư, -
Population composition by age
cơ cấu dân cư theo lứa tuổi, -
Population composition by sex
cơ cấu dân cư theo giới tính, -
Population density
mật độ dân cư, mật độ dân số, -
Population density map
bản đồ mật độ dân số, -
Population distributed by urban and rural area
dân số phân theo thành thị và nông thôn, dân số phân phối theo thành thị và nông thôn, -
Population distribution
sự phân bố dân cư, population distribution over rural areas, sự phân bố dân cư nông thôn, population distribution within a group of communities,... -
Population distribution over rural areas
sự phân bố dân cư nông thôn, -
Population distribution pattern
mô hình phân bố dân cư, -
Population distribution system
hệ thống phân bố dân cư, center of population distribution system, trung tâm hệ thống phân bố dân cư -
Population distribution within a group of communities
sự phân bố dân cư thôn xã, -
Population distribution within town limits
sự phân bố dân cư nội thành, -
Population education program
chương trình giáo dục dân số, -
Population equivalent
số người ở tương đương, đương lượng dân cư,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.